#1
|
||||
|
||||
![]() 0:00 Giờ Canh Tý
Thiên Lao Hắc Đạo 1:00 Giờ Tân Sửu Nguyên Vũ Hắc Đạo 3:00 Giờ Nhâm Dần Tư mệnh Hoàng đạo 5:00 Giờ Quý Mão Câu trận Hắc đạo 7:00 Giờ Giáp Thin Thanh Long Hoàng đạo 9:00 Giờ Ất Tỵ Minh Đường Hoàng Đạo 11:00 Giờ Bính Ngọ Thiên Hình Hắc Đạo 13:00 Giờ Đinh Mùi Chu Tước Hắc Đạo 15:00 Giờ Mậu Thận Kim Quỹ Hoàng Đạo 17:00 Giờ Kỷ Dậu Kim Đường Hoàng Đạo 19:00 Giờ Canh Tuất Bạch Hổ Hắc Đạo 21:00 Giờ Tân Hợi Ngọc Đường Hoàng Đạo 23:00 Giờ Canh Tý Thiên Lao Hắc Đạo Ngày Hắc Đạo. Sao: Nguyên Vũ Giờ Hoàng Đạo: Thin, Tỵ, Dậu, Họi(tốt) Giờ Hắc Đạo : Sửu, Mão, Mùi, Tuất(xấu) Năm: Hỏa (Tích lịch) Mùa: Thổ .Mùa Thu Ngày: Thủy (Dải Hải Thủy ) Tuổi xung: Bình Thin, Giáp Thin, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất Tiết khí: Giữa Lập Đông. Tiểu Tuyết Sao : Ngưu Ngũ Hành : Kim Động vật : Trâu Trực: Bế: Xấu mọi việc trừ đấp đê, hố rãnh Xuất hành : Hỷ Thần Nam. Tài Thần: Tây Cát tinh Tốt Thiên Mã : Xuất hành, giao dịch, cầu tài lôc. Kỵ Động thổ mai táng Nguyệt không: Sửa nhà, làm vườn Mãn đức tính: Tốt Sát tinh Kỵ Bạch Hổ : Kỵ mai táng Tội chí: Xấu tế tự kiện cáo Tam tang:Kỵ giá thú an táng Ly sàng: Kỵ giá thú Quỷ khốc: Xấu tế tự, an tang Ly sào: Xấu với xuất hành, giá thú :welcome12: |
![]() |
Ðiều Chỉnh | |
Xếp Bài | |
|
|